Giới thiệu chi tiết về Đồng hồ áp suất Wise tại Việt Nam

Đồng hồ áp suất Wise tại Việt Nam Nó có tên tiếng anh rất quen thuộc là Pressure Gauge, nhiều người hay gọi áp kế hay đồng hồ đo áp lực. Thiết bị này giúp đo áp suất của các chất lỏng và khí nội tại. Lắp đặt ngay ở đường ống dẫn nhằm theo dõi áp lực của lưu lượng chất, nguyên lý này nhằm giúp bạn có thể biết được hệ thống có đang vận hành ổn không, cũng như kịp thời phát hiện những sự cố khiến áp suất tăng lên để giảm thiểu rủi ro cháy nổ cao.

Cấu tạo của Đồng hồ áp suất Wise tại Việt Nam

Có rất nhiều loại đồng hồ đo áp suất nước khác nhau, tuy nhiên về cấu tạo thì chúng có thể như nhau và đây là cấu thành chi tiết của từng bộ phận tổng quát nhất:

+  Mặt đồng hồ: được làm từ thủy tinh có cường lực chống vỡ.
+  Mặt hiển thị: hiển thị dải đo các số liệu.
+  Thân đồng hồ: Vỏ bên ngoài được làm từ thép mạ, thép đồng và cả inox 304.
+  Đường ống chứ áp suất: đây là nơi các chất sẽ đi qua và được đo lại.
+  Kim đo: hoạt động với sự điều khiển của động cơ bên trong, giúp hiển thị số liệu cách chuẩn xác nhất.
+  Bộ chuyển động: hệ thống chính giúp đo được áp suất để trả về kết quả cho kim đo hiển thị.
+  Chân đồng hồ: được chế tạo kiểu lắp bằng ren, có thể nó sẽ được lắp gián tiếp hoặc trực tiếp vào đường ống thông qua xypong.

Đồng hồ áp suất Wise tại Việt Nam- Wise P110

Wise P110 là dòng đồng hồ áp suất phổ thông đến từ Hàn Quốc, nổi bật với mức giá hợp lý và chất lượng cao. Được thiết kế phục vụ các môi trường không ăn mòn như khí, dầu, nước, giúp ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp chung.

Thông số kỹ thuật nổi bật

  • Kích thước mặt đồng hồ (đường kính danh nghĩa):
    Có nhiều lựa chọn từ 40, 50, 60, 75, 100, 150 đến 200 mm.

  • Độ chính xác (accuracy):

    • Ø 40 mm: ±3% toàn dãy đo

    • Ø từ 50–200 mm: ±1.5% toàn dãy đo

  • Dải đo (range):

    • Ø 40 mm: 0 ~ 0.2 đến 0 ~ 3.5 MPa

    • Ø 50 mm: 0 ~ 0.2 đến 0 ~ 10 MPa

    • Ø 60 & 75 mm: -0.1 ~ 0 đến 0 ~ 25 MPa

    • Ø 100 mm (mẫu mới): -0.1 ~ 0 đến 0 ~ 35 MPa

    • Ø 100 & 150 mm: -0.1 ~ 0 đến 0 ~ 100 MPa

    • Ø 200 mm: -0.1 ~ 0 đến 0 ~ 35 MPa

  • Nhiệt độ làm việc:

    • Môi trường ngoài (ambient): –20 °C đến 60–65 °C

    • Lưu chất (fluid):

      • Brass (đồng): –5 °C đến 40 °C

      • Stainless steel: có thể chịu đến 200 °C

  • Vật liệu và kết nối:

    • Vỏ: Thép sơn tĩnh điện (hoặc hợp kim nhôm đen)

    • Ống Bourdon, chi tiết truyền động, chân kết nối bằng đồng, lựa chọn inox 316 cho áp suất cao hơn

    • Kiểu chân kết nối linh hoạt:

      • Ø 40 mm: ⅛″ PT, NPT, PF

      • Ø 50 mm: ¼″, ⅛″ PT/NPT/PF

      • Ø 60 mm: ¼″ PT/NPT/PF

      • Ø 75 và 100 mm: ⅜″ PT/NPT/PF

      • Ø 100, 150, 200 mm: ½″, ⅜″ PT/NPT/PF

Ưu điểm & Ứng dụng

  • Giá thành hợp lý trong khi vẫn đảm bảo chất lượng – lựa chọn kinh tế cho các hệ thống đo phổ thông.

  • Phong phú về kích thước mặt và kiểu kết nối, giúp dễ dàng phù hợp với nhiều vị trí lắp đặt khác nhauThân thiện với môi trường không ăn mòn, phù hợp đo khí nén, hơi, dầu, nước…

  • Phù hợp với nhiều lĩnh vực: hệ thống khí nén, hơi, bơm nước, van điều áp, van an toàn, hệ thống gas công nghiệp.

Lưu ý khi lắp đặt & sử dụng

  1. Tránh lắp đặt ở nơi rung lắc, ẩm cao, bụi hoặc axit/bazơ hóa học.

  2. Không đặt ở nơi có nhiệt độ vượt quá khuyến nghị hoặc ánh nắng trực tiếp.

  3. Sử dụng ống dẫn áp mềm để tránh quá tải cho đồng hồ.

  4. Nếu sử dụng với lưu chất ăn mòn, nên lắp thêm màng ngăn (diaphragm seal).

  5. Với trường hợp lưu chất nóng hoặc thay đổi áp đột ngột, cân nhắc dùng thêm xi phông hoặc bộ giảm chấn.

  6. Kiểm tra thiết bị định kỳ (1–2 lần/năm) để đảm bảo hoạt động chính xác.

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ HOÀNG THIÊN PHÁT

Địa chỉ:  29/33 Đường 11, Phường 11, Quận Gò Vấp, Tp.HCM , Việt Nam

Sale :  0938.804.977 

Email: sales4@hoangthienphat.com

Skype : Vu anh.htp

WebSite: http://cungcapthietbivn.com/